--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngồi rồi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngồi rồi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngồi rồi
+
Idle away one's time, twiddle one's thumbs
Lượt xem: 601
Từ vừa tra
+
ngồi rồi
:
Idle away one's time, twiddle one's thumbs
+
bỏ không
:
Idle, unusedĐất bỏ khôngIdle land
+
khăn gói
:
Lagre handkerchief (to make a bundle of clothes, etc. with)Cho mấy bộ áo quần vào khăn góiTo bundle a few changes of clothes in a large handkerchief
+
nghĩa cử
:
Good deep, magnanimous deep
+
terminus
:
ga cuối cùng; bến cuối cùng